--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động đào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động đào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động đào
Your browser does not support the audio element.
+ noun
elysium, fairy abode
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
động đào
:
elysium, fairy abode
+
drollery
:
trò hề; trò khôi hài
+
overfish
:
đánh hết cá, đánh cạn cá (ở một khúc sông...)
+
thất thố
:
to commit an indescretion
+
nối liền
:
ConnectMột hệ thống đường sá nối liền Saigon với các tỉnhA system of roads connects Saigon with the provinces